STT
|
Họ đêm
|
Tên
|
Ngày Sinh
|
CMND
|
Đăng ký
dự tuyển
|
Cấp học
dự tuyển
|
Trường đăng ký dự tuyển
|
Trình độ và chuyên ngành đào tạo
|
1
|
VŨ TRÂM
|
ANH
|
29-04-1996
|
025637635
|
GV
|
Mầm non
|
Mầm non Bình Trưng Đông
|
Cử nhân cao đẳng - Giáo dục mầm non
|
2
|
VÕ THỊ HOOOFNG
|
CHÂU
|
28-08-1978
|
079178002720
|
GV
|
Mầm non
|
Mầm non Sơn Ca
|
Trung cấp Chuyên nghiệp
|
3
|
TRẦN THỊ THU
|
HÀ
|
01-01-1990
|
301461570
|
GV
|
Mầm non
|
mầm non măng non
|
Trung cấp sư phạm mầm non
|
4
|
LƯU THANH
|
HẰNG
|
08-09-1987
|
023989575
|
GV
|
Mầm non
|
Mầm Non Vành Khuyên
|
Đại học Mầm Non
|
5
|
CHU THỊ
|
HẢO
|
16-04-1992
|
142591236
|
GV
|
Mầm non
|
Mầm non Bình An, Quận 2
|
Trung cấp sư phạm Mầm non
|
6
|
LƯU THỊ
|
HIỀN
|
11-04-1989
|
215122906
|
GV
|
Mầm non
|
Mầm non Măng Non
|
Trung cấp mầm non
|
7
|
NGUYỄN THỊ DIỆU
|
HIỀN
|
03-05-1993
|
025264043
|
GV
|
Mầm non
|
Mầm non Bình Trưng Đông
|
Cử nhân - Giáo dục Mầm non
|
8
|
TRẦN THỊ TRUNG
|
MỸ
|
24-03-1983
|
023587879
|
GV
|
Mầm non
|
Mầm non Cát Lái
|
Trung cấp SPMN
|
9
|
NGÔ THỊ HỒNG
|
NGÂN
|
05-08-1988
|
285229776
|
GV
|
Mầm non
|
Mầm non 19/5
|
Trung cấp Sư phạm Mầm non và Trung cấp điều dưỡng
|
10
|
THÁI KIM
|
NGÂN
|
16-06-1989
|
024270663
|
GV
|
Mầm non
|
Mầm non 19-5
|
Trung Cấp - Sư Phạm Mầm Non
|
11
|
NGUYỄN THỊ HÀ
|
NHUNG
|
23-08-1989
|
194325267
|
GV
|
Mầm non
|
THCS Lương Định Của
|
ThS - Lịch sử
|
12
|
TRẦN THỊ HỒNG
|
NHUNG
|
30-03-1993
|
025265166
|
GV
|
Mầm non
|
Mầm Non Thảo Điền
|
Trung Cấp Đông Dương - Sư Phạm Mầm Non
|
13
|
ĐÀO THỊ VĨNH
|
PHƯỚC
|
05-05-1980
|
023580898
|
GV
|
Mầm non
|
mầm non Măng Non
|
Trung cấp sư phạm mầm non
|
14
|
VÕ THỊ TRÚC
|
PHƯƠNG
|
01-12-1988
|
311954306
|
GV
|
Mầm non
|
Mầm non An Phú
|
Trung cấp
|
15
|
PHAN THỊ THANH
|
TÂM
|
27-03-1992
|
066192000072
|
GV
|
Mầm non
|
mam non Mang Non
|
trung cap
|
16
|
VŨ THỊ
|
THẮNG
|
10-12-1980
|
164139454
|
GV
|
Mầm non
|
Mầm non Vành Khuyên
|
CỬ NHÂN MẦM NON
|
17
|
NGUYỄN THỊ THIÊN
|
THANH
|
04-03-1992
|
205657086
|
GV
|
Mầm non
|
THCS Nguyễn Thị Định
|
Cử nhân - Toán.
|
18
|
ĐOÀN NGỌC
|
TIÊN
|
27-10-1983
|
023687543
|
GV
|
Mầm non
|
Mầm Non Măng Non
|
Cử nhân cao đẳng - Giáo viên mầm non
|
19
|
TRƯƠNG NHẬT NHƯ
|
TRÂM
|
07-05-1981
|
023389626.
|
GV
|
Mầm non
|
Mầm non Vành Khuyên.
|
Trung cấp Sư Phạm Mầm Non.
|
20
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG
|
UYÊN
|
05-09-1991
|
024681773
|
GV
|
Mầm non
|
Mầm non Măng Non
|
Trung cấp Sư phạm Mầm Non
|
21
|
LÊ THỊ MỸ
|
LIÊN
|
21-08-1988
|
077188000010
|
NV
|
Mầm non
|
Mần non Cát Lái
|
Trung cấp văn thư
|
22
|
HUỲNH THỤC
|
NGUYÊN
|
21-02-1976
|
023103966
|
NV
|
Mầm non
|
Mầm non An Bình
|
Trung cấp Hành chính
|
23
|
ĐỖ THỊ LAN
|
ANH
|
24-03-1984
|
044184000818
|
GV
|
THCS
|
THCS TRẦN QUỐC TOẢN
|
Cử nhân đại học - Thể dục
|
24
|
HUỲNH NGỌC TRÂM
|
ANH
|
22-04-1982
|
250500786
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
ThS- Toán
|
25
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
ÁNH
|
05-04-1994
|
272348353
|
GV
|
THCS
|
THCS TRẦN QUỐC TOẢN
|
CỬ NHÂN - SINH HỌC
|
26
|
NGUYỄN NGỌC BẢO
|
CHÂU
|
04-06-1990
|
049190000074
|
GV
|
THCS
|
THCS Trần Quốc Toản
|
Cử nhân cao đẳng- Tiếng Anh và Cử nhân- Tiếng Nga
|
27
|
DƯƠNG BÁ
|
ĐẠT
|
01-04-1990
|
191658989
|
GV
|
THCS
|
THCS Trần Quốc Toản
|
ThS-Toán
|
28
|
THÁI MINH
|
ĐỨC
|
26-04-1995
|
079095003509
|
GV
|
THCS
|
THCS Thạnh Mỹ Lợi
|
Cử nhân - Vật lý
|
29
|
ĐOÀN THỊ
|
DUNG
|
23-12-1992
|
163139580
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân Toán - Lý
|
30
|
NGUYỄN THỊ
|
DUNG
|
15-12-1985
|
037185000725
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân Văn học
|
31
|
LÊ MINH
|
DŨNG
|
10-02-1974
|
074074000039
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân sư phạm Toán học
|
32
|
PHAN THANH
|
DŨNG
|
27-07-1990
|
194450966
|
GV
|
THCS
|
THCS An Phú
|
Cử nhân Công nghệ thông tin
|
33
|
PHẠM VĂN
|
DƯỠNG
|
11-04-1977
|
230500174
|
GV
|
THCS
|
THCS Nguyễn Thị Định
|
ThS-Toán
|
34
|
VŨ THÀNH
|
DUY
|
24-12-1992
|
371535255
|
GV
|
THCS
|
THCS Thạnh Mỹ Lợi
|
Cử nhân - Vật Lý
|
35
|
DƯƠNG THỊ MỸ
|
DUYÊN
|
03-06-1994
|
025165599
|
GV
|
THCS
|
THCS Cát Lái
|
Cử nhân - Vật lý
|
36
|
VŨ THỊ HẠNH
|
DUYÊN
|
17-11-1980
|
031180001280
|
GV
|
THCS
|
THCS Trần Quốc Toản
|
Cử nhân- Hóa học, Cử nhân cao đẳng-Hóa-Sinh
|
37
|
LÊ CẢNH
|
GIANG
|
01-02-1988
|
197195286
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Đình Của
|
Ths-Toán
|
38
|
LÊ THỊ HÀ
|
GIANG
|
03-07-1996
|
245261215
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân Đại học - Sư phạm Ngữ Văn
|
39
|
HOÀNG QUỐC
|
GIẢO
|
20-04-1983
|
240784176
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương ĐỊnh Của
|
Cử Nhân
|
40
|
ĐÀM THỊ
|
HÀ
|
01-10-1992
|
241344801
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử Nhân - Toán
|
41
|
NGUYỄN THỊ THU
|
HÀ
|
20-05-1977
|
023234662
|
GV
|
THCS
|
THCS Nguyễn Thị Định
|
Cử nhân cao đẳng - Ngữ văn
|
42
|
ĐOÀN PHƯỚC TRƯỜNG
|
HẢI
|
06-11-1994
|
272588660
|
GV
|
THCS
|
THCS LƯƠNG ĐỊNH CỦA
|
Cử nhân đại học Thể dục thể thao
|
43
|
TRẦN NGỌC PHƯỚC
|
HẢI
|
28-10-1992
|
079092002817
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân cao đẳng - Toán
|
44
|
VÕ THỊ MINH
|
HẢI
|
20-03-1992
|
261229623
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cao Đẳng Toán-Tin
|
45
|
ĐÀO THỊ THU
|
HẰNG
|
20-04-1995
|
152122176
|
GV
|
THCS
|
THCS Nguyễn Thị Định
|
Cử nhân
|
46
|
PHẠM THỊ
|
HẰNG
|
12-10-1981
|
182445637
|
GV
|
THCS
|
THCS Nguyễn Văn Trỗi
|
Cử nhân- Toán Học
|
47
|
PHẠM THỊ
|
HẰNG
|
12-10-1981
|
182445637
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân- Toán học
|
48
|
TĂNG THANH PHƯỢNG
|
HẰNG
|
26-03-1993
|
024951711
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân cao đẳng - Tiếng Anh
|
49
|
ĐỖ THỊ
|
HẠNH
|
22-10-1987
|
070187000049
|
GV
|
THCS
|
THCS Thạnh Mỹ Lợi
|
Cử nhân - Vật lý
|
50
|
NGUYỄN NGỌC
|
HẠNH
|
26-04-1995
|
025159849
|
GV
|
THCS
|
THCS Trần Quốc Toản
|
Cử nhân đại học - Võ thuật
|
51
|
NGUYỄN THỊ
|
HẠNH
|
23-11-1993
|
285365036
|
GV
|
THCS
|
THCS Giồng Ông Tố
|
Cử Nhân
|
52
|
NGUYỄN THỊ
|
HẠNH
|
23-11-1993
|
285365036
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử Nhân
|
53
|
NGUYỄN THỊ HOÀI
|
HIỆP
|
02-04-1994
|
261317708
|
GV
|
THCS
|
THCS Trần Quốc Toản
|
cử nhân cao đẳng-địa lí
|
54
|
NGUYỄN PHI
|
HỔ
|
13-10-1993
|
034093005230
|
GV
|
THCS
|
THCS Trần Quốc Toản
|
Cử nhân - Sinh học
|
55
|
VŨ THỊ
|
HOA
|
03-02-1992
|
163188342
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
ThS - Sư phạm kĩ thuật
|
56
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
HÒA
|
02-07-1989
|
225377247
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân - Toán
|
57
|
PHÙNG TIẾN
|
HOÀNG
|
05-02-1984
|
025084000528
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử Nhân - Văn
|
58
|
NGUYỄN THỊ
|
HUÊ
|
09-09-1988
|
173437579
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân
|
59
|
HOÀNG THỊ DIỄM
|
HƯƠNG
|
08-07-1988
|
261104803
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân - CNTT
|
60
|
HOÀNG THỊ DIỄM
|
HƯƠNG
|
08-07-1988
|
261104803
|
GV
|
THCS
|
THCS An Phú
|
Cử Nhân CNTT
|
61
|
HOÀNG THỊ LAN
|
HƯƠNG
|
01-06-1991
|
183910273
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân Sư phạm Lịch sử
|
62
|
PHẠM THỊ THU
|
HƯƠNG
|
10-07-1988
|
241829824
|
GV
|
THCS
|
THCS Thạnh Mỹ Lợi
|
Cử nhân _ sư phạm Vât Lý
|
63
|
VŨ THỊ
|
HƯƠNG
|
21-07-1989
|
036189001628
|
GV
|
THCS
|
THCS Trần Quốc Toản
|
ThS - Toán
|
64
|
NGUYỄN NGỌC
|
HUY
|
20-07-2017
|
163123427
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân đại học - Ngữ Văn
|
65
|
ĐOÀN THỊ LỆ
|
HUYÊN
|
10-03-1995
|
051195000058
|
GV
|
THCS
|
THCS Trần Quốc Toản
|
Cử nhân Đại học - Giáo dục thể chất
|
66
|
NGUYỄN HẠNH
|
HUYỀN
|
01-09-1983
|
250509972
|
GV
|
THCS
|
Lương Định Của
|
cử nhân cao đẳng
|
67
|
NGUYỄN THỊ
|
HUYỀN
|
10-06-1979
|
272611142
|
GV
|
THCS
|
THCS Trần Quốc Toản
|
Cao đẳng - Địa - Sinh
|
68
|
NGÔ MAI
|
KIÊN
|
05-06-1989
|
026072705
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân Lịch sử
|
69
|
LÊ THỊ
|
KIM
|
20-10-1976
|
211977840
|
GV
|
THCS
|
THCS Bình An
|
Cử nhân sư phạm tiếng Anh
|
70
|
LÊ THỊ NGỌC
|
LAN
|
05-01-1994
|
024971735
|
GV
|
THCS
|
THCS Thạnh Mỹ Lợi
|
Cử nhân - Vật lý
|
71
|
NGUYỄN THỊ KIM
|
LAN
|
29-03-1987
|
301230713
|
GV
|
THCS
|
THCS Trần Quốc Toản
|
ThS-Toán
|
72
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
LAN
|
05-11-1995
|
145553197
|
GV
|
THCS
|
THCS Bình An
|
Cử nhân cao đẳng- Ngữ Văn
|
73
|
LÊ THỊ
|
LÀNH
|
04-03-1990
|
066190000141
|
GV
|
THCS
|
THCS Bình An
|
Cử nhân - Ngữ Văn
|
74
|
THANH
|
LIÊM
|
05-05-1988
|
060088000051
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân - Toán
|
75
|
PHẠM NGỌC
|
LIỂU
|
27-03-1993
|
082193000009
|
GV
|
THCS
|
THCS Nguyễn Văn Trỗi
|
Cử nhân cao đẳng - Sư Phạm Toán
|
76
|
BÙI THỊ
|
LINH
|
18-09-1994
|
113568287
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân - Ngữ Văn
|
77
|
ĐOÀN THỊ THÙY
|
LINH
|
16-04-1992
|
272349414
|
GV
|
THCS
|
THCS Bình An
|
Cử nhân tiếng Anh
|
78
|
NGÔ THỊ NGỌC
|
LINH
|
18-09-1994
|
321484045
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân - Lịch sử
|
79
|
NGUYỄN THỊ
|
LINH
|
26-04-1995
|
194558123
|
GV
|
THCS
|
THCS Nguyễn Văn Trỗi
|
Cử nhân
|
80
|
NGUYỄN THỊ
|
LINH
|
26-04-1995
|
194558123
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân
|
81
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH
|
LINH
|
26-01-1994
|
025162481
|
GV
|
THCS
|
THCS TRẦN QUỐC TOẢN
|
CỬ NHÂN - TIẾNG ANH
|
82
|
NGUYỄN THỊ
|
LỘC
|
28-09-1992
|
261243280
|
GV
|
THCS
|
THCS Trần Quốc Toản
|
Cử nhân cao đẳng - Âm nhạc
|
83
|
LÊ VĂN
|
LONG
|
18-11-1990
|
301411450
|
GV
|
THCS
|
THCS Nguyễn Văn Trỗi
|
Cử nhân Toán
|
84
|
NGUYỄN THÀNH
|
LUẬN
|
13-08-1993
|
084093000004
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân- Giáo Dục Thể Chất
|
85
|
NGUYỄN THÀNH
|
LUẬN
|
13-08-1993
|
084093000004
|
GV
|
THCS
|
THCS Giồng Ông Tố
|
Cử nhân Giáo Dục Thể Chất
|
86
|
LÔ THỊ
|
LUYẾN
|
12-05-1983
|
186179206
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
ThS - Văn học
|
87
|
LÔ THỊ
|
LUYẾN
|
12-05-1983
|
186179206
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Thạc sĩ văn học
|
88
|
LÔ THỊ
|
LUYẾN
|
12-05-1983
|
281289536
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Thạc sĩ Văn học
|
89
|
PHẠM THỊ
|
LÝ
|
04-01-1986
|
271736698
|
GV
|
THCS
|
THCS Thạnh Mỹ Lợi; THCS Nguyễn Thị Định
|
Cử nhân đại học môn Ngữ Văn
|
90
|
PHẠM THỊ
|
LÝ
|
04-01-1986
|
271736698
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của, THCS Nguyễn Thị Định, THCS Trần Quốc Toản
|
Cử nhân Đại Học
|
91
|
PHẠM THỊ
|
LÝ
|
04-01-1986
|
271736698
|
GV
|
THCS
|
THCS Nguyễn Thị Định, THCS Lương Đình Của, THCS Trần Quốc Toản
|
Cử nhân đại học _ Ngữ Văn
|
92
|
ĐẶNG THỊ HỒNG
|
MAI
|
19-02-1992
|
187143237
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
ThS - Lý luận văn học
|
93
|
ĐỖ THANH
|
MINH
|
12-10-1991
|
241115430
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
ThS
|
94
|
ĐỖ THỊ
|
MINH
|
01-01-1988
|
025714816
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân
|
95
|
NGUYỄN QUỐC
|
NAM
|
18-07-1992
|
084092000013
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Đinh Của, THCS Giồng Ông Tố
|
Cử nhân Huấn Luyện Thể Thao
|
96
|
ĐÀM THỊ THÚY
|
NGÂN
|
20-12-1990
|
240948581
|
GV
|
THCS
|
THCS Nguyễn Văn Trỗi
|
ThS - Toán
|
97
|
LÊ THẢO
|
NGÂN
|
07-04-1995
|
025265260
|
GV
|
THCS
|
THCS Thạnh Mỹ Lợi
|
cao đẳng ngành giảng dạy Tiếng Anh
|
98
|
NGUYỄN TRỌNG
|
NGHĨA
|
24-12-1984
|
151402894
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Đình Của
|
Cử nhân - Ngữ Văn
|
99
|
LẠI ĐỨC
|
NGỌC
|
06-06-1993
|
151951261
|
GV
|
THCS
|
THCS Nguyễn Văn Trỗi
|
Cử nhân - Toán
|
100
|
NGUYỄN THỊ
|
NGUYỆT
|
10-04-1993
|
034193002499
|
GV
|
THCS
|
Lương Định Của
|
cử nhân ngữ văn
|
101
|
NGUYỄN THỊ
|
NGUYỆT
|
10-04-1993
|
034193002499
|
GV
|
THCS
|
Lương Định Của
|
cử nhân cao đẳng
|
102
|
NGUYỄN NGÔ TRIỀU
|
NHẬT
|
09-08-1990
|
371272843
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân - Giáo dục thể chất
|
103
|
CAO THỊ
|
NHUNG
|
13-07-1982
|
201735298
|
GV
|
THCS
|
THCS Trần Quốc Toản
|
Cử nhân Tiếng Anh
|
104
|
HỒ THỊ
|
NHUNG
|
25-07-1993
|
151938545
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân cao đẳng - Toán
|
105
|
PHAN THỊ HỒNG
|
NHUNG
|
22-11-1995
|
194528991
|
GV
|
THCS
|
THCS NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
CỬ NHÂN - SỬ
|
106
|
NGUYỄN THỊ
|
OANH
|
04-07-1994
|
187241136
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Đình Của
|
Cử nhân - Sư phạm Toán học
|
107
|
NGUYỄN THỊ
|
OANH
|
04-07-1994
|
187241136
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân - Sư phạm Toán học
|
108
|
HUỲNH THỊ MAI
|
PHƯƠNG
|
14-07-1984
|
221095239
|
GV
|
THCS
|
THCS Nguyễn Văn Trỗi
|
Cử nhân - Toán
|
109
|
NGUYỄN THỊ MINH
|
PHƯƠNG
|
01-01-1995
|
301519753
|
GV
|
THCS
|
THCS Trần Quốc Toản
|
Cử nhân đại học - Tiếng Anh
|
110
|
TRẦN KIM
|
PHƯỢNG
|
25-01-1972
|
022658072
|
GV
|
THCS
|
THCS Trần Quốc Toản
|
Bằng tốt nghiệp đại học ngành Sư phạm Ngữ Văn
|
111
|
NGUYỄN THỊ
|
QUỲNH
|
12-02-1987
|
025747809
|
GV
|
THCS
|
THCS Thạnh Mỹ Lợi
|
Cử nhân - Vật lý
|
112
|
KHƯƠNG THỊ
|
SÂM
|
24-09-1981
|
038181003900
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân - Ngữ Văn
|
113
|
NGUYỄN ĐÌNH
|
SƠN
|
16-07-1991
|
025698793
|
GV
|
THCS
|
THCS Trần Quốc Toản
|
Thạc sỹ Toán
|
114
|
NGUYỄN MINH
|
SƠN
|
29-08-1992
|
079092001098
|
GV
|
THCS
|
Lương Định Của
|
Cử nhân - Lịch Sử
|
115
|
PHẠM VĂN
|
SƠN
|
30-08-1994
|
034094003742
|
GV
|
THCS
|
THCS Nguyễn Thị Định
|
Cử nhân - Vật lý
|
116
|
NGUYỄN VĂN
|
TÁM
|
07-08-1978
|
025162975
|
GV
|
THCS
|
THCS Nguyễn Thị Định
|
Thạc sĩ Ngữ văn
|
117
|
TRẦN THỊ MAI
|
THANH
|
13-04-1993
|
079193000393
|
GV
|
THCS
|
THCS An Phú
|
Cử nhân tiếng anh
|
118
|
NGÔ HOÀNG THU
|
THẢO
|
27-05-1992
|
068192000023
|
GV
|
THCS
|
THCS Bình An
|
Cử Nhân - Ngữ Văn
|
119
|
TRẦN THỊ XUÂN
|
THU
|
16-10-1991
|
371 441 428
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân sư phạm Ngữ Văn
|
120
|
DƯƠNG NGUYỄN MAI
|
THY
|
12-06-1994
|
025381924
|
GV
|
THCS
|
THCS Bình An
|
Cử nhân- tiếng anh
|
121
|
PHẠM ĐỨC
|
TIẾN
|
23-01-1978
|
271265024
|
GV
|
THCS
|
THCS Trần Quốc Toản
|
Cử nhân nghệ thuật
|
122
|
NGUYỄN TRUNG
|
TÍN
|
17-03-1984
|
025832221
|
GV
|
THCS
|
THCS Nguyễn Văn Trổi
|
Cử nhân - Toán
|
123
|
LÊ THỊ THANH
|
TÌNH
|
27-09-1982
|
172042386
|
GV
|
THCS
|
THCS Trần Quốc Toản
|
Cử nhân - Sinh học
|
124
|
CAO THỊ THẢO
|
TRÂM
|
09-05-1994
|
025162489
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân - Anh Văn
|
125
|
BÙI THỊ HUYỀN
|
TRANG
|
16-05-1987
|
240951604
|
GV
|
THCS
|
THCS An Phú
|
Cử nhân - Hệ Thống Thông Tin Quản Lý (Tin Học Quản Lý)
|
126
|
LÊ ĐỖ HUYỀN
|
TRANG
|
26-04-1994
|
145536062
|
GV
|
THCS
|
THCS Nguyễn Thị Định
|
Cử nhân - Toán
|
127
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN
|
TRANG
|
07-01-1995
|
042195000058
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân cao đẳng - Toán
|
128
|
PHẠM THỊ KIỀU
|
TRANG
|
29-09-1991
|
163024175
|
GV
|
THCS
|
THCS NGUYỄN THỊ ĐỊNH
|
Cử nhân cao đẳng - sư phạm Toán
|
129
|
THÁI THỊ
|
TRANG
|
13-03-1990
|
066190000106
|
GV
|
THCS
|
Thcs Nguyễn Thị Định
|
Cử nhân ngành sư phạm toán học
|
130
|
LÊ THỊ
|
TRINH
|
20-11-1990
|
068190000111
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân
|
131
|
PHẠM ANH
|
TÚ
|
01-08-1978
|
023233437
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Đình Của
|
Kỹ sư - Công nghệ Thông tin
|
132
|
TRẦN THỊ NGỌC
|
TÚ
|
22-02-1977
|
182126268
|
GV
|
THCS
|
THCS Trần Quốc Toản
|
Đại học
|
133
|
NGUYỄN HOÀNG
|
TUẤN
|
28-02-1981
|
023424815
|
GV
|
THCS
|
THCS Trần Quốc Toản
|
ThS - Toán
|
134
|
HỒ THỊ
|
TUYẾN
|
16-04-1976
|
211652602
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân Ngữ văn
|
135
|
NGUYỄN THỊ BÍCH
|
TUYỀN
|
29-11-1991
|
321470190
|
GV
|
THCS
|
THCS Giồng Ông Tố
|
Cử nhân cao đẳng - Công nghệ thông tin
|
136
|
NGUYỄN THỊ ÁNH
|
TUYẾT
|
04-10-1994
|
163286981
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Đình Của
|
Cử nhân -Toán
|
137
|
LÊ THỊ PHƯƠNG
|
UYÊN
|
25-08-1993
|
312150433
|
GV
|
THCS
|
THCS Nguyễn Thị Định
|
Cử Nhân Toán
|
138
|
HUỲNH THỊ CẨM
|
VÂN
|
02-11-1980
|
301009524
|
GV
|
THCS
|
THCS NGUYỄN VĂN TRỖI
|
Cử nhân - Toán
|
139
|
TRẦN THỊ THU
|
VẤN
|
02-03-1985
|
035185002154
|
GV
|
THCS
|
THCS Trần Quốc Toản
|
Cử nhân khoa học hệ vừa học vừa làm - sp toán học
|
140
|
NGUYỄN THANH NGỌC
|
VY
|
15-11-1996
|
025418102
|
GV
|
THCS
|
THCS Trần Quốc Toản
|
Cử nhân cao đẳng- Địa lý
|
141
|
VŨ THANH
|
XUÂN
|
02-10-1973
|
022758693
|
GV
|
THCS
|
THCS LƯƠNG ĐỊNH CỦA
|
Cử nhân ngoại ngữ
|
142
|
NGUYỄN THỊ
|
YẾN
|
14-01-1994
|
194484698
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân- Ngữ Văn
|
143
|
NGUYỄN THỊ
|
YẾN
|
14-01-1994
|
194484698
|
GV
|
THCS
|
THCS Bình An
|
Cử nhân - Ngữ Văn
|
144
|
NGUYỄN THỊ HẢI
|
YẾN
|
22-03-1993
|
250963139
|
GV
|
THCS
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân - sư phạm Ngữ văn
|
145
|
BÙI THỊ
|
BIỂN
|
08-01-1979
|
151263756
|
NV
|
THCS
|
Trung học cơ sở Lương Đình Của (Hoặc theo sự phân công)
|
Cử nhân Cao Đẳng
|
146
|
NGUYỄN TUẤN
|
ĐẠT
|
16-06-1985
|
025783011
|
NV
|
THCS
|
THCS Nguyễn Thị Định
|
Đại Học
|
147
|
HÀN THỊ
|
HẢI
|
21-04-1992
|
038192002367
|
NV
|
THCS
|
THCS Nguyễn Thị Định
|
Cao Đẳng Thư Viện
|
148
|
TỐNG MỸ
|
HẠNH
|
15-10-1992
|
037192000809
|
NV
|
THCS
|
THCS Trần Quốc Toản
|
Cử nhân - Sư PhạmVật Lý
|
149
|
NGUYỄN THỊ
|
HIỀN
|
13-04-1979
|
024792599
|
NV
|
THCS
|
THCS Nguyễn Thị Định
|
Trung cấp - Thư viện, thiết bị
|
150
|
NGUYỄN THỊ GIANG
|
HƯƠNG
|
18-10-1987
|
186378718
|
NV
|
THCS
|
THCS Lương Đình Của
|
Trung cấp
|
151
|
VÕ THỊ YẾN
|
NHI
|
03-04-1995
|
321515448
|
NV
|
THCS
|
Trương THCS Nguyễn Thị Định
|
Cử nhân - Thư viện
|
152
|
TRẦN THỊ QUỲNH
|
NHƯ
|
05-10-1983
|
240796853
|
NV
|
THCS
|
tung học cơ sở Bình An
|
Cao đẳng - Thư viện thông tin. Đại học - Kế toán
|
153
|
NGUYỄN THÁI
|
SƠN
|
02-03-1984
|
023586805
|
NV
|
THCS
|
THCS Nguyễn Thị Định
|
Trung cấp
|
154
|
BÙI THỊ HỒNG
|
THANH
|
22-01-1984
|
079184005215
|
NV
|
THCS
|
Thcs lương định của
|
Trung cap thư viện thiết bị trường học
|
155
|
NGUYỄN THỊ KIM
|
THOA
|
10-12-1981
|
025381921
|
NV
|
THCS
|
THCS Thạnh Mỹ Lợi
|
Cử nhân - Luật
|
156
|
DƯƠNG BĂNG THANH
|
THUỶ
|
05-05-1965
|
021446412
|
NV
|
THCS
|
THCS An Phú
|
Trung cấp - Thư viện thông tin
|
157
|
ĐẬU THỊ
|
NGẠN
|
01-11-1996
|
187501899
|
Gi£o vi↑n
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Hiền
|
Cử nhân cao đẳng- Tiểu học
|
158
|
PHẠM THỊ NGỌC
|
VY
|
25-12-1994
|
025031540
|
Gi£o vi↑n
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Hiền
|
Trung cấp - Sư phạm Tiểu học
|
159
|
ĐỖ THỊ LAN
|
ANH
|
24-03-1984
|
044184000818
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học An Bình
|
Cử nhân cao đẳng - Thể dục Thể thao
|
160
|
NGUYỄN NGỌC TRÂM
|
ANH
|
23-09-1995
|
025381451
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Thạnh Mỹ Lợi
|
Cử nhân- Giáo dục Tiểu học
|
161
|
PHẠM THỊ TUYẾT
|
ANH
|
17-08-1993
|
079193003242
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Thạnh Mỹ Lợi
|
Cử nhân - Ngôn ngữ Anh
|
162
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
BÍCH
|
14-06-1989
|
024233075
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Mỹ Thủy
|
Cử nhân- Tiếng Anh
|
163
|
MAI VĂN
|
CẨN
|
02-01-1996
|
215433335
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học An Bình
|
Trung cấp Sư phạm Tiểu học
|
164
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
DIỆU
|
30-12-1993
|
025172457
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học An Bình
|
Cử nhân
|
165
|
NGUYỄN THỊ THÙY
|
DUNG
|
03-12-1994
|
042194000072
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học An Khánh
|
Cử nhân đại học
|
166
|
PHẠM NGUYỄN THỊ LỆ
|
GIANG
|
01-09-1994
|
025264088
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
Cử nhân- Giáo dục tiểu học
|
167
|
TRƯƠNG HUỲNH LINH
|
GIANG
|
25-09-1991
|
079091005504
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
cử nhân - giáo dục thể chất
|
168
|
NGUYỄN THỊ
|
HÀ
|
15-06-2017
|
036195002146
|
GV
|
Tiểu học
|
TIỂU HỌC NGUYỄN VĂN TRỖI
|
TRUNG CẤP
|
169
|
TRẦN THANH
|
HÀ
|
07-07-1985
|
015185000203
|
GV
|
Tiểu học
|
TH Lương Thế Vinh
|
cử nhân
|
170
|
TRỊNH NGUYỄN THỊ
|
HIÊN
|
02-02-1973
|
194147039
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn văn Trỗi
|
Cử nhân khoa học - Giáo dục tiểu học
|
171
|
ĐẶNG THỊ
|
HIỀN
|
26-03-1996
|
187497638
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
Cử nhân cao đẳng
|
172
|
HỒ THỊ
|
HIỀN
|
21-09-1989
|
186854501
|
GV
|
Tiểu học
|
tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
cử nhân- giáo dục tiểu học
|
173
|
HOÀNG THỊ
|
HIỀN
|
11-11-1994
|
241401291
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học An Bình
|
Cao đẳng tiểu học
|
174
|
NGUYỄN THỊ
|
HIỆP
|
06-04-1993
|
187216697
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Hiền
|
Cử nhân Giáo dục Tiểu học
|
175
|
PHẠM THỊ MAI
|
HIẾU
|
13-04-1990
|
024404734
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
cử nhân - Giáo dục Tiểu học
|
176
|
PHAN HOÀNG
|
HỘ
|
16-11-1990
|
079090003879
|
GV
|
Tiểu học
|
THCS Lương Định Của
|
Cử nhân - Giáo Dục Thể Chất
|
177
|
NGUYỄN THỊ
|
HỒNG
|
12-06-1984
|
186179171
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học An Bình
|
Cử nhân - Giáo dục Tiểu học
|
178
|
NGUYỄN THỊ
|
HUỆ
|
23-05-1977
|
273611118
|
GV
|
Tiểu học
|
Nguyễn Hiền
|
Cử nhân Tiểu học
|
179
|
TÔ THỊ BÍCH
|
HUYỀN
|
18-10-1987
|
024058379
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguễn Văn Trỗi
|
Cử nhân
|
180
|
LƯU THỊ THANH
|
LAM
|
12-02-1985
|
186225661
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học An Bình
|
cử nhân - Công nghệ thông tin
|
181
|
PHAN HUỲNH MỸ
|
LAN
|
15-12-1992
|
024945193
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
Cử nhân - Giáo dục tiểu học
|
182
|
NGUYỄN THỊ
|
LÂN
|
27-04-1973
|
077173000248
|
GV
|
Tiểu học
|
tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
cử nhân ngành giáo dục tiểu học
|
183
|
NGÔ THỊ CẨM
|
LINH
|
04-05-1989
|
026032663
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Hiền
|
Cử nhân
|
184
|
TRƯƠNG THANH
|
LOAN
|
06-10-1990
|
273327292
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học An Bình
|
Cử nhân sư phạm Tiểu học
|
185
|
HOÀNG THỊ
|
LỘC
|
14-04-1991
|
024697437
|
GV
|
Tiểu học
|
TIỂU HỌC AN BÌNH
|
CỬ NHÂN GIÁO DỤC TIỂU HỌC
|
186
|
PHAN THANH
|
LONG
|
06-11-1989
|
079089004826
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Thạnh Mỹ Lợi
|
Trung cấp thanh vận, trung cấp sư phạm (đang học) giấy chứng nhận lớp đào tạo chức danh phụ trách Đội D13
|
187
|
PHẠM THỊ TRÚC
|
LY
|
10-10-1992
|
025031630
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
Cử nhân - GD Tiểu học
|
188
|
PHẠM MINH
|
MẪN
|
21-11-1988
|
024404200
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Hiền
|
Cử nhân Công Nghệ Thông Tin
|
189
|
VŨ HẢI
|
NAM
|
27-05-1987
|
025535754
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
Cử nhân Giáo dục Tiểu học
|
190
|
NGUYEN THI THUY
|
NGA
|
08-06-1994
|
042194000033
|
GV
|
Tiểu học
|
truong tieu hoc an khanh
|
trung cap
|
191
|
NGUYEN THI THUY
|
NGA
|
08-06-1994
|
042194000033
|
GV
|
Tiểu học
|
Nguyen Van Troi
|
trung cap tieu hoc
|
192
|
ĐẬU THỊ
|
NGẠN
|
01-11-1996
|
187501899
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học nguyễn hiền
|
Cử nhân cao đẳng - tiểu học
|
193
|
PHAN GIA
|
NGHI
|
26-11-1995
|
025352811
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
Cử nhân - Tiếng Anh
|
194
|
PHAN GIA
|
NGHI
|
26-11-1995
|
025352811
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Mỹ Thủy
|
Cử nhân - Tiếng Anh
|
195
|
NGUYỄN HOÀNG THẢO
|
NGUYÊN
|
05-12-1992
|
025214018
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
Cử nhân tiểu học
|
196
|
PHẠM NGUYỄN THẢO
|
NGUYÊN
|
02-06-1990
|
079190001994
|
GV
|
Tiểu học
|
tiểu học Nguyễn Hiền
|
cử nhân tiểu học
|
197
|
NGUYỄN THỊ
|
NGUYỆT
|
11-10-1991
|
183541556
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Mỹ Thủy
|
Cử nhân thể dục thể thao
|
198
|
HỨA HOÀNG YẾN
|
NHI
|
16-01-1995
|
025264392
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học An Bình
|
Cử nhân - Giáo dục Tiểu học
|
199
|
CAO THỊ
|
NHUNG
|
13-07-1982
|
201735298
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
Cử nhân - Tiếng Anh
|
200
|
ĐÀO THỊ TUYẾT
|
NHUNG
|
16-04-1983
|
023583992
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Giồng Ông Tố
|
Cử nhân Sư phạm (giáo dục Tiểu học)
|
201
|
VÕ PHAN DUY
|
PHÁP
|
07-02-1991
|
183810325
|
GV
|
Tiểu học
|
tiểu học An Bình
|
Cử nhân- thể dục thể thao
|
202
|
BÙI THỊ ĐAN
|
PHƯƠNG
|
29-01-1992
|
272152501
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn văn Trỗi
|
Cử nhân -giáo dục tiểu học
|
203
|
BÙI THỊ ĐAN
|
PHƯƠNG
|
29-07-1992
|
272152501
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
cử nhân -tiểu học
|
204
|
NGUYỄN THI
|
PHƯƠNG
|
09-01-1989
|
172756135
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Hiền
|
cử nhân - giáo dục tiểu học
|
205
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
PHƯƠNG
|
05-05-1985
|
079185009170
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Huỳnh Văn Ngỡi
|
Cử nhân - Ngôn ngữ Anh
|
206
|
LÊ THỊ KIM
|
PHƯỢNG
|
25-02-1985
|
079185002498
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
Cử nhân - Giáo dục Tiểu học
|
207
|
HÀ THỊ
|
QUYÊN
|
13-03-1976
|
034176003499
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Hiền
|
Cử nhân
|
208
|
TRẦN PHẠM THÚY
|
QUỲNH
|
21-01-1994
|
025265431
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học An Bình
|
Cử nhân - Giáo dục Tiểu học
|
209
|
TRẦN THỊ
|
QUỲNH
|
02-08-1995
|
168493866
|
GV
|
Tiểu học
|
tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
Cử nhân cao đẳng giáo dục tiểu học
|
210
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
TÂM
|
03-02-1982
|
023850078
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
CỬ NHÂN
|
211
|
NGUYỄN THỊ TÂN
|
TÂN
|
17-09-1986
|
066186000071
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Thạnh Mỹ Lợi
|
Cử nhân - Giáo dục tiểu học
|
212
|
HỒNG THỊ PHƯƠNG
|
THẢO
|
03-02-1990
|
024492801
|
GV
|
Tiểu học
|
tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
Cử nhân - tiểu học
|
213
|
NGUYỄN THẠCH
|
THẢO
|
01-02-1994
|
381758736
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Mỹ Thủy
|
Cử nhân- Anh văn
|
214
|
TRẦN THỊ NHƯ
|
THẢO
|
07-06-1995
|
285515965
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học An Bình
|
Cử nhân - Giáo dục tiểu học
|
215
|
NGUYỄN NGỌC BẢO
|
THI
|
11-01-1982
|
079182000112
|
GV
|
Tiểu học
|
Huỳnh Văn Ngỡi, Tiểu học An Phú
|
Cử nhân
|
216
|
NGUYEN VU
|
THIEN
|
19-08-1985
|
079085002216
|
GV
|
Tiểu học
|
TIEU HOC NGUYEN VAN TROI
|
CU NHAN
|
217
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
|
THU
|
06-01-1995
|
163355540
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Mỹ Thủy
|
Cử nhân cao đẳng sư phạm ngoại ngữ
|
218
|
ĐẶNG THỊ ANH
|
THƯ
|
07-11-1994
|
025117855
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học An Bình
|
Cử nhân tiểu học
|
219
|
NGUYỄN HOÀI
|
THƯƠNG
|
08-03-1992
|
025214017
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
Cử nhân-Giáo dục tiểu học
|
220
|
PHAN THỊ LỆ
|
THUỲ
|
02-07-1996
|
184268329
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Hiền
|
Cử nhân cao đẳng
|
221
|
HỒ THỊ
|
THỦY
|
25-09-1995
|
187428119
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Thạnh Mỹ Lợi
|
Cử nhân - Ngôn Ngữ Anh
|
222
|
TRẦN THỊ THU
|
THỦY
|
16-05-1994
|
025084687
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Huỳnh Văn Ngỡi, Tiểu học Nguyễn Hiền.
|
Đại học Giáo dục Tiểu Học
|
223
|
ĐOÀN THANH
|
TIÊN
|
05-03-1995
|
025637128
|
GV
|
Tiểu học
|
Nguyễn Văn Trỗi
|
Cao đẳng - Tiểu học
|
224
|
TRẦN VĂN LÂM
|
TOÀN
|
20-11-1995
|
321539531
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Thạnh Mỹ Lợi
|
Cử nhân
|
225
|
HỒ THỊ THU
|
TRANG
|
30-07-1987
|
0621 870 000 20
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học An Bình
|
Cử nhân - Tin Học
|
226
|
LÊ NGỌC KIM
|
TRANG
|
26-10-1992
|
025164462
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học An Bình
|
Cử nhân - Giáo dục Tiểu học
|
227
|
MAI THỊ NGỌC
|
TRANG
|
15-02-1988
|
371105558
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học An Phú
|
Cử Nhân - Âm Nhạc
|
228
|
NGUYỄN THỊ
|
TRANG
|
14-02-1995
|
241434707
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Huỳnh Văn Ngới
|
Cử nhân Cao đẳng- Giáo dục Tiểu học
|
229
|
ĐẶNG THỊ TUYẾT
|
TRI
|
15-07-1986
|
365507896
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
Trung cấp Giáo dục Tiểu học
|
230
|
NGUYỄN THỊ TÚ
|
TRINH
|
08-02-1985
|
079185003227
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Huỳnh Văn Ngỡi
|
Cử nhân - Ngữ Văn Anh
|
231
|
ĐẶNG MINH
|
TUẤN
|
01-01-1975
|
300791307
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Lương Thế Vinh
|
Cử nhân
|
232
|
HOANG ANH
|
TUẤN
|
19-07-1990
|
025152105
|
GV
|
Tiểu học
|
Tieu hoc Luong the vinh
|
Cu nhan DH
|
233
|
HOÀNG TRỌNG
|
TUẤN
|
05-01-1993
|
187224684
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
Cử nhân- Giáo dục thể chất
|
234
|
NGUYỄN BÁ
|
TƯỚC
|
12-02-1991
|
024681530
|
GV
|
Tiểu học
|
tiểu học An Bình
|
cử nhân giáo dục thể chầt
|
235
|
NGUYỄN KIM ÁNH
|
TUYẾT
|
13-08-1981
|
023344017
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
Cử nhân
|
236
|
HOÀNG THỊ
|
UYỂN
|
27-12-1977
|
030177001973
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Huỳnh Văn Ngỡi
|
Cử nhân Ngoại ngữ
|
237
|
NGUYỄN TẤN LINH
|
VÂN
|
02-06-1992
|
024950149
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu Học Huỳnh Văn Ngỡi
|
Trung Cấp - Điện Tử Viễn Thông
|
238
|
NGUYỄN THỊ MỸ
|
VÂN
|
20-06-1991
|
321465519
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Hiền
|
Cử nhân Cao Đẳng Tiểu học
|
239
|
NGUYỄN THỊ
|
VY
|
05-05-1986
|
024340278
|
GV
|
Tiểu học
|
tiểu học AN BÌNH
|
Cử nhân tiểu học
|
240
|
TRẦN THỊ
|
XUÂN
|
10-03-1987
|
044187000047
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
Cử nhân Đại học - Giáo dục Tiểu học
|
241
|
TRẦN THỊ
|
XUÂN
|
10-03-1987
|
044187000047
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Giồng Ông Tố
|
Đại học Giáo dục Tiểu học
|
242
|
NGUYỄN THỊ BẢO
|
YẾN
|
10-08-1988
|
025925100
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học An Bình
|
Cử nhân Giáo dục tiểu học
|
243
|
PHẠM THỊ
|
YẾN
|
12-06-1994
|
152084823
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
Cao đẳng Giáo dục Tiểu học
|
244
|
TRẦN HOÀNG
|
YẾN
|
14-04-1994
|
025264954
|
GV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Hiền
|
Cử nhân - Giáo dục Tiểu học
|
245
|
KHỔNG THỊ
|
DIỄM
|
17-05-1971
|
022213263
|
NV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Thạnh Mỹ Lợi
|
Trung cấp - Văn thư
|
246
|
NGUYỄN THỊ
|
KHẮN
|
20-12-1969
|
091169000046
|
NV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
Trung cấp nữ hộ sinh
|
247
|
PHẠM THỊ TUYẾT
|
PHƯƠNG
|
12-04-1981
|
023581487
|
NV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Lương Thế Vinh
|
Trung cấp Văn thư
|
248
|
NGUYỄN THỊ
|
TÂM
|
10-06-1967
|
038167000463
|
NV
|
Tiểu học
|
tiểu học An Phú
|
cao đẳng sư phạm khoa văn - sử- gd công dân - thanh hóa
|
249
|
NGUYỄN THỊ MINH
|
THÙY
|
06-09-1984
|
034184005945
|
NV
|
Tiểu học
|
tiểu học Mỹ Thủy
|
Cử nhân Kinh tế
|
250
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
TRANG
|
05-03-1985
|
023587219
|
NV
|
Tiểu học
|
tiểu học an bình
|
Cử nhân cao đẳng thư viện
|
251
|
LÊ QUANG
|
VINH
|
11-07-1993
|
079093005220
|
NV
|
Tiểu học
|
Tiểu học Lương Thế Vinh
|
Kỹ sư - Môi trường và chứng chỉ quản lý hành chính - nhân sự
|